video trong sạch
sạch in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
cleanness, pureness, purity là các bản dịch hàng đầu của "sự trong sạch" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sự thanh khiết, sự trong sạch của Ngài là tuyệt đối và vô tận. ↔ His purity, his cleanness, is absolute and infinite.
Phép dịch "sự trong sạch" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Translation of "sự trong sạch" into English. cleanness, pureness, purity are the top translations of "sự trong sạch" into English. Sample translated sentence: Sự thanh khiết, sự trong sạch của Ngài là tuyệt đối và vô tận. ↔ His purity, his cleanness, is absolute and infinite.
trong sạch - Wiktionary, the free dictionary
Ví dụ: Trong sạch + Nghĩa đen: thường nói về chất lỏng không bị lẫn chất bẩn, hoàn toàn sạch. Ví dụ: (Nước của) con suối này thật trong sạch. + Nghĩa bóng: nói về phẩm chất của con người, Tức phải liêm khiết không lừa dối. Ví dụ: Các lãnh đạo phải sống trong sạch.
TRONG SẠCH - Translation in English - bab.la
Trong sạch có nghĩa là sống tâm hồn trong trắng phù hợp với bậc sống của mình. Vì thế, người đã có gia đình cũng phải sống trong sạch của đời sống hôn nhân: chung thủy, và yêu thương trọn vẹn cả trái tim và thân xác.